Có 1 kết quả:
人家 rén jiā ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚ
rén jiā ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚ [rén jia ㄖㄣˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) household
(2) dwelling
(3) family
(4) sb else's house
(5) household business
(6) house of woman's husband-to-be
(7) CL:戶|户[hu4],家[jia1]
(2) dwelling
(3) family
(4) sb else's house
(5) household business
(6) house of woman's husband-to-be
(7) CL:戶|户[hu4],家[jia1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0